VN520


              

课外

Phiên âm : kè wài.

Hán Việt : khóa ngoại.

Thuần Việt : ngoại khoá; ngoài giờ học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoại khoá; ngoài giờ học
学校上课以外的时间
kèwàizuòyè.
sinh hoạt ngoại khoá.
课外活动.
kèwàihuódòng.
hoạt động ngoại khoá.